--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ gia
+
(kỹ thuật) Additive.
(dược học) Adjuvant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ gia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ gia"
:
phá gia
phá giá
phải giá
phú gia
phụ gia
Những từ có chứa
"phụ gia"
:
phụ gia
phụ giáo
phụ giảng
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
phụ gia
:
(kỹ thuật) Additive.
+
variety
:
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồnga life full of variety cuộc đời muôn vẻvariety in food thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứvariety of opinion ý kiến bất đồng
+
bì bõm
:
With a plashing noise, plashinglylội bì bõm qua thửa ruộng lầyto wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field
+
ngày vọng
:
(từ cũ) Full moon day
+
criminal
:
có tội, phạm tội, tội áca criminal act hành động tội áccriminal law luật hình